Thông tin giá cả các mặt hàng lương thực, thực phẩm, rau, củ, quả tại chuỗi siêu thị Co.opmart Thành phố Hồ Chí Minh, tuần lễ từ 21/9 đến 27/9/2015.

Chị sẽ có cơ hội mua một số mặt hàng khuyến mãi...

STT

Tên mặt hàng

Giá tính theo trọng lượng bao đóng gói

01

Gạo nàng thơm chợ Đào M.Tâm, bao 5kg

97.000đ

02

Gạo nàng thơm chợ Đào Tcom, bao 1kg

106.800đ

03

Gạo tám thơm, bao 5kg

111.500đ.KM 99.900đ từ 21/9-4/10

06

 Nếp ngỗng, bao 1kg

26.700đ

07

Nếp cái hoa vàng, bao 1kg

34.600đ - 34.900đ

08

 Đậu xanh hột, bao 500g

29.400đ

09

Đậu xanh cà, bao 500g

29.700đ

09

Đậu phộng, bao 500g

39.000đ

10

 Đậu tương, bao 500g

18.500đ

 
Thủy - Hải sản tươi sống 
 

 

STT

    Tên mặt hàng

     Giá tính theo trọng lượng 01 kg

   01

Cá thu nguyên con

165.000đ

02

Cá chẻm nguyên con

110.000đ

03

Cá bạc má

69.000đ

04

Cá nục QN

28.900đ

05

Cá ngân

72.000đ

07

Cá ngừ nguyên con

52.000đ

08

Cá điêu hồng

60.900đ, KM 55.900đ từ 24 27/9

09

Cá hú

65.000đ 

10

Cá trê làm sạch

54.900đ, KM 44.900đ từ 21-27/9

12

Cá ba sa

67.000đ

13

Cá rô làm sạch

59.000đ, KM 52.900đ từ 21-23/9

14

Cá lóc

69.900đ

15

Cá kèo làm sạch

115.000đ

16

Cá thát lát

  199.000đ

17

Tôm sú sống 

320.000đ

18

Mực ống

 210.000đ

19

Mực trứng

181.900đ

20

Mực lá

220.000đ

21

Tôm thẻ trắng

159.900đ

22

Cua

220.000đ

24

Nghêu

35.000đ, KM 25.900đ ngày 27/9

26

Sò huyết

 85.000đ

Súc sản, gia cầm 

STT

Tên mặt hàng

Giá tính theo trọng lượng 01 kg

 

01

Heo đùi

89.500đ, Áp dụng từ 22/9/2015

02

Heo nạc vai (nạc dăm)

89.600đ, Áp dụng từ 22/9 đến 28/9/2015 

03

Heo nạc thăn

115.000đ

04

Bò đùi

252.000đ

05

Bò phi lê

360.000đ

06

Gà ta nguyên con

89.000đ

07

Gà công nghiệp nguyên con

59.000đ, KM từ 21/9 đến hết 27/9/2015

08

Vịt nguyên con

65.000đ

09

Trứng gà CN (một chục)

24.000đ

10

Trứng gà ta (một chục)

38.900đ

11

Trứng vịt (một chục)

31.000đ

Rau, củ 

STT

Tên mặt hàng

Giá tính theo trọng lượng 01 kg

01

Bắp cải trắng

9.000đ - 11.000đ

02

Cải thảo

23.000đ - 25.000đ

03

Củ cải trắng

13.000đ - 15.000đ

04

Bông cải trắng

53.000đ - 56.000đ

05

Bông cải xanh

51.000đ - 54.000đ

06

Khổ qua

13.500đ - 15.500đ

07

Dưa leo

11.000đ - 12.500đ, KM 10.500đ từ 21-27/9

08

Đậu cô ve

24.000đ - 26.000đ

09

Cà chua

16.000đ - 18.000đ, KM 14.400đ từ 21-27/9

10

Cà rốt

32.000đ - 35.000đ

11

Khoai tây

25.000đ - 28.000đ

12

Su su

 10.000đ - 12.500đ

13

Cải xanh

20.000đ - 23.000đ

14

Bí xanh (bí đao)

12.000đ - 14.000đ

15

Bí đỏ

9.000đ - 11.000đ

16

Rau muống

15.500đ - 17.500đ

17

Nấm rơm

91.000đ - 94.000đ

18

Xà lách

53.000đ - 56.000đ

19

Cải bẹ xanh

17.000đ - 19.000đ

20

Cà tím

12.000đ - 14.000đ

21

Đậu bắp

16.000đ - 19.000đ

 
Gia vị 

STT

Tên mặt hàng

Giá tính theo trọng lượng 01 kg

01

Củ hành trắng (hành tây)

29.000đ - 32.000đ

02

Củ hành đỏ (hành tím)

44.000đ - 47.000đ

03

Ớt hiểm

49.000đ - 51.000đ

04

Chanh

17.000đ - 19.000đ

05

Tỏi Lý Sơn

79.000đ - 81.000đ

 

Trái cây 

STT

Tên mặt hàng

Giá tính theo trọng lượng 01 kg

01

Thanh long

 16.000đ - 20.000đ

02

Dưa hấu

 12.000đ - 14.000đ

03

Cam sành

31.000đ - 34.000đ

04

Mãng cầu ta

56.000đ - 60.000đ

05

Mãng cầu xiêm

46.000đ - 50.000đ

06

Bưởi năm roi

23.000đ - 25.000đ

07

Bưởi da xanh

49.000đ - 53.000đ 

08

Xoài cát Hòa Lộc

79.000đ - 85.000đ

 

Phần mềm giao nhận logistic