DANH SÁCH 197 NỮ GIÁO SƯ & PHÓ GIÁO SƯ NĂM 2016
Ngày 10 tháng 10 năm 2016, Chủ tịch Hội đồng Chức danh giáo sư nhà nước đã ban hành Quyết định số 55/QĐ-HĐCDGSNN V/v Công nhận đạt chuẩn chức danh 65 giáo sư & 638 phó giáo sư năm 2016. Trong đó có 6 nữ GS (tỷ lệ 9,23%) & 191 nữ PGS (tỷ lệ 29,94%). Dưới đây là danh sách cụ thể:
DANH SÁCH 6 CHỨC DANH NỮ GIÁO SƯ
STT |
Họ |
Tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Ngành chuyên môn |
Nơi làm việc |
1 |
Vũ Thị Thu |
Hà |
20/10/1970 |
Hóa học |
Viện Hóa học Công nghiệp Việt Nam |
2 |
Nguyễn Khanh |
Vân |
25/12/1953 |
Khoa học Trái đất |
Nghỉ hưu |
3 |
Lê Thị |
Chiều |
05/10/1947 |
Luyện kim |
Nghỉ hưu |
4 |
Lê Thị Hoài |
Phương |
30/7/1958 |
Nghệ thuật |
Viện Văn hóa Nghệ thuật quốc gia Việt Nam |
5 |
Bùi Thị Thu |
Hà |
17/11/1967 |
Y học |
Trường Đại học Y tế công cộng |
6 |
Lê Thị |
Sơn |
26/5/1955 |
Luật học |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
DANH SÁCH 191 CHỨC DANH NỮ PHÓ GIÁO SƯ
STT |
Họ |
Tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Ngành chuyên môn |
Nơi làm việc |
1 |
Hồ Thị Kim |
Hoa |
10/6/1966 |
Thú y |
Trường Đại học Nông lâm Thành phố Hồ Chí Minh |
2 |
Nguyễn Thị Kim |
Khang |
20/8/1973 |
Chăn nuôi |
Trường Đại học Cần Thơ |
3 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
14/7/1970 |
Chăn nuôi |
Trường Đại học Cần Thơ |
4 |
Nguyễn Thị Phương |
Giang |
25/10/1967 |
Cơ khí |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
5 |
Chu Diệu |
Hương |
17/4/1971 |
Cơ khí |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
6 |
Trần Thị Thu |
Hương |
06/01/1978 |
Động lực |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
7 |
Lê Thanh |
Huệ |
15/9/1964 |
Công nghệ thông tin |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
8 |
Lê Thị |
Lan |
24/4/1980 |
Công nghệ thông tin |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
9 |
Vũ Trần |
Anh |
11/8/1975 |
Dược học |
Trường Đại học Dược Hà Nội |
10 |
Nguyễn Tú |
Anh |
13/3/1972 |
Dược học |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
11 |
Phan Thị Phương |
Dung |
07/9/1970 |
Dược học |
Trường Đại học Dược Hà Nội |
12 |
Đỗ Thị |
Hà |
05/4/1976 |
Dược học |
Viện Dược liệu, Bộ Y tế |
13 |
Dương Thị Ly |
Hương |
20/11/1972 |
Dược học |
Khoa Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội |
14 |
Nguyễn Thị Liên |
Hương |
06/7/1974 |
Dược học |
Trường Đại học Dược Hà Nội |
15 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hương |
10/02/1972 |
Dược học |
Trường Đại học Dược Hà Nội |
16 |
Hà Diệu |
Ly |
09/8/1961 |
Dược học |
Viện Kiểm nghiệm thuốc Thành phố Hồ Chí Minh, Bộ Y tế |
17 |
Huỳnh Ngọc |
Trinh |
06/10/1981 |
Dược học |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
18 |
Nguyễn Thị Kim |
Anh |
20/12/1965 |
Giáo dục học |
Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương Thành phố Hồ Chí Minh |
19 |
Trần Thị Thái |
Hà |
20/02/1965 |
Giáo dục học |
Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam |
20 |
Nguyễn Thị Thu |
Hằng |
27/5/1972 |
Giáo dục học |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
21 |
Nguyễn Thị Bích |
Hiền |
09/9/1975 |
Giáo dục học |
Trường Đại học Vinh |
22 |
Phan Thị Thanh |
Hội |
10/9/1973 |
Giáo dục học |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
23 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hồng |
12/7/1980 |
Giáo dục học |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
24 |
Nguyễn Mai |
Hương |
30/6/1970 |
Giáo dục học |
Viện Đại học Mở Hà Nội |
25 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hường |
25/8/1965 |
Giáo dục học |
Trường Cao đẳng nghề Du lịch Nha Trang |
26 |
Bùi Thị |
Lâm |
09/11/1975 |
Giáo dục học |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
27 |
Nguyễn Phương |
Liên |
31/01/1975 |
Giáo dục học |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên |
28 |
Nguyễn Thị |
Nhị |
30/10/1976 |
Giáo dục học |
Trường Đại học Vinh |
29 |
Văn Thị Thanh |
Nhung |
01/10/1973 |
Giáo dục học |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế |
30 |
Đặng Thị Phương |
Phi |
10/3/1955 |
Giáo dục học |
Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An |
31 |
Hoàng Thị Minh |
Phương |
25/01/1965 |
Giáo dục học |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh |
32 |
Chu Cẩm |
Thơ |
19/11/1981 |
Giáo dục học |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
33 |
Hoàng Thanh |
Thúy |
17/01/1967 |
Giáo dục học |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
34 |
Dương Hồng |
Anh |
25/11/1973 |
Hóa học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
35 |
Hoàng Kim |
Anh |
11/9/1972 |
Công nghệ thực phẩm |
Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn |
36 |
Chu Ngọc |
Châu |
23/6/1979 |
Hóa học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
37 |
Nguyễn Thị Kim |
Dung |
14/11/1960 |
Hóa học |
Viện Công nghệ Xạ hiếm, Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam |
38 |
Tô Thị |
Hiền |
30/12/1972 |
Hóa học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
39 |
Phan Ngọc |
Hòa |
08/3/1966 |
Công nghệ thực phẩm |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
40 |
Nguyễn Thị Vương |
Hoàn |
10/10/1973 |
Hóa học |
Trường Đại học Quy Nhơn |
41 |
Lê Thị Thanh |
Hương |
06/9/1963 |
Hóa học |
Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh |
42 |
Hoàng Thị Tuyết |
Lan |
15/10/1967 |
Hóa học |
Trường Đại học Giao thông vận tải |
43 |
Nguyễn Thị Tố |
Loan |
19/8/1981 |
Hóa học |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên |
44 |
Vũ Thị |
Ngân |
14/01/1981 |
Hóa học |
Trường Đại học Quy Nhơn |
45 |
Trần Thị |
Thúy |
27/8/1975 |
Hóa học |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
46 |
Lương Thị Thu |
Thủy |
27/3/1976 |
Hóa học |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
47 |
Vũ Thu |
Trang |
26/3/1981 |
Công nghệ thực phẩm |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
48 |
Hồ Thị Thanh |
Vân |
12/9/1980 |
Hóa học |
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh |
49 |
Đoàn Thị Thái |
Yên |
05/8/1971 |
Hóa học |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
50 |
Đặng Thu |
Hiền |
22/02/1979 |
Khoa học An ninh |
Học viện Cảnh sát nhân dân |
51 |
Đinh Ngọc |
Hoa |
31/7/1968 |
Khoa học An ninh |
Học viện Chính trị Công an nhân dân |
52 |
Đặng Thị |
Thanh |
16/5/1969 |
Khoa học An ninh |
Học viện Cảnh sát nhân dân |
53 |
Trần Vân |
Anh |
29/11/1971 |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
54 |
Trần Thị Mỹ |
Diệu |
04/5/1971 |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Văn Lang |
55 |
Nhữ Thị Kim |
Dung |
06/5/1973 |
Mỏ |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
56 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Liên |
07/12/1974 |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
57 |
Nguyễn Thị Thanh |
Phượng |
20/9/1966 |
Khoa học Trái đất |
Viện Môi trường và Tài nguyên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
58 |
Phan Thị Kim |
Văn |
01/9/1959 |
Khoa học Trái đất |
Viện Địa chất, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
59 |
Nguyễn Thị Tường |
Anh |
01/11/1977 |
Kinh tế |
Trường Đại học Ngoại thương |
60 |
Đoàn Ngọc Phi |
Anh |
16/4/1973 |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng |
61 |
Trần Thị |
Bích |
05/5/1972 |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
62 |
Đỗ Thị |
Đông |
20/11/1976 |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
63 |
Nguyễn Thị |
Hà |
02/01/1977 |
Kinh tế |
Học viện Tài chính |
64 |
Lê Thị Thu |
Hà |
02/9/1978 |
Kinh tế |
Trường Đại học Ngoại thương |
65 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
10/01/1973 |
Kinh tế |
Trường Đại học Ngoại thương |
66 |
Mai Thu |
Hiền |
23/8/1976 |
Kinh tế |
Trường Đại học Ngoại thương |
67 |
Nguyễn Thị Minh |
Hòa |
02/9/1969 |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế |
68 |
Phạm Thị Thanh |
Hồng |
11/11/1972 |
Kinh tế |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
69 |
Mai Thanh |
Lan |
28/9/1976 |
Kinh tế |
Trường Đại học Thương mại |
70 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Linh |
04/10/1974 |
Kinh tế |
Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh |
71 |
Vũ Thị Tuyết |
Mai |
22/8/1975 |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
72 |
Lê Kim |
Ngọc |
08/7/1976 |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
73 |
Cao Thị Ý |
Nhi |
17/5/1976 |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
74 |
Trần Thị Ngọc |
Quyên |
14/01/1978 |
Kinh tế |
Trường Đại học Ngoại thương |
75 |
Đoàn Hương |
Quỳnh |
08/07/1975 |
Kinh tế |
Học viện Tài chính |
76 |
Lê Thanh |
Tâm |
11/12/1975 |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
77 |
Văn Thị Thái |
Thu |
23/06/1977 |
Kinh tế |
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh |
78 |
Đỗ Thị Thanh |
Vinh |
29/12/1962 |
Kinh tế |
Trường Đại học Nha Trang |
79 |
Nguyễn Thị Thùy |
Vinh |
17/05/1977 |
Kinh tế |
Trường Đại học Ngoại thương |
80 |
Vũ Thị Thanh |
Xuân |
02/11/1973 |
Kinh tế |
Trường Đại học Ngoại thương |
81 |
Vũ Thị Lan |
Anh |
09/02/1969 |
Luật học |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
82 |
Lê Thị Nam |
Giang |
15/03/1969 |
Luật học |
Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh |
83 |
Ngô Thị |
Hường |
19/02/1964 |
Luật học |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
84 |
Nguyễn Thị |
Lan |
05/02/1973 |
Luật học |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
85 |
Trần Thị Thu |
Phương |
27/11/1977 |
Luật học |
Trường Đại học Thương mại |
86 |
Nguyễn Hiền |
Phương |
06/01/1975 |
Luật học |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
87 |
Vũ Thị Duyên |
Thủy |
08/04/1973 |
Luật học |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
88 |
Vũ Thị Hồng |
Vân |
05/08/1968 |
Luật học |
Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội |
89 |
Vũ Thị Hải |
Yến |
21/03/1973 |
Luật học |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
90 |
Hà Lê Kim |
Anh |
25/12/1977 |
Ngôn ngữ học |
Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
91 |
Bùi Thanh |
Hoa |
05/09/1981 |
Ngôn ngữ học |
Trường Đại học Tây Bắc |
92 |
Phan Thị Nguyệt |
Hoa |
27/10/1976 |
Ngôn ngữ học |
Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
93 |
Trương Thị |
Nhàn |
15/02/1962 |
Ngôn ngữ học |
Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế |
94 |
Đỗ Thúy |
Nhung |
13/02/1967 |
Ngôn ngữ học |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội |
95 |
Nguyễn Thị Thu |
Thủy |
25/05/1973 |
Ngôn ngữ học |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
96 |
Mai Thị Hảo |
Yến |
11/10/1972 |
Ngôn ngữ học |
Trường Đại học Hồng Đức |
97 |
Trần Thị |
Định |
23/03/1977 |
Nông nghiệp |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
98 |
Nguyễn Thúy |
Hà |
05/11/1970 |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Nông lâm, Đại học Thái Nguyên |
99 |
Trương Thị Hồng |
Hải |
18/06/1976 |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Nông lâm, Đại học Huế |
100 |
Hoàng Thị Lệ |
Hằng |
27/01/1971 |
Nông nghiệp |
Viện Nghiên cứu Rau quả, Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam |
101 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hương |
10/10/1967 |
Lâm nghiệp |
Trường Đại học Tây Nguyên |
102 |
Nguyễn Thị |
Mão |
01/06/1963 |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Nông lâm, Đại học Thái Nguyên |
103 |
Nguyễn Thị Minh |
Nguyệt |
02/08/1968 |
Lâm nghiệp |
Trường Đại học Lâm nghiệp |
104 |
Ninh Thị |
Phíp |
19/05/1971 |
Nông nghiệp |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
105 |
Phạm Thị Minh |
Phượng |
14/06/1974 |
Nông nghiệp |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
106 |
Lê Thị Hoa |
Sen |
01/06/1974 |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Nông lâm, Đại học Huế |
107 |
Hoàng Thị Bích |
Thảo |
01/01/1975 |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Nông lâm, Đại học Thái Nguyên |
108 |
Tất Anh |
Thư |
10/03/1971 |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Cần Thơ |
109 |
Đỗ Thu |
Hà |
02/04/1956 |
Sinh học |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng |
110 |
Ngô Thị |
Hoa |
08/10/1973 |
Sinh học |
Trung tâm Y học Nhiệt đới, Đơn vị Nghiên cứu lâm sàng Đại học Oxford |
111 |
Lê Thị Phương |
Hoa |
05/09/1974 |
Sinh học |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
112 |
Nguyễn Thị Lan |
Phi |
25/11/1977 |
Sinh học |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
113 |
Nguyễn Thị Mai |
Phương |
01/07/1966 |
Sinh học |
Viện Công nghệ Sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
114 |
Đỗ Thị |
Thảo |
26/12/1974 |
Sinh học |
Viện Công nghệ Sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
115 |
Đái Thị Xuân |
Trang |
25/11/1972 |
Sinh học |
Trường Đại học Cần Thơ |
116 |
Nguyễn Thị Song |
Hà |
01/06/1977 |
Dân tộc học |
Học viện Khoa học Xã hội, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam |
117 |
Trần Hồng |
Hạnh |
27/07/1973 |
Dân tộc học |
Viện Dân tộc học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
118 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hương |
23/03/1967 |
Sử học |
Trường Đại học Quy Nhơn |
119 |
Nguyễn Thị |
Hương |
15/11/1977 |
Sử học |
Trường Đại học Vinh |
120 |
Vũ Thị Lan |
Anh |
11/10/1974 |
Tâm lý học |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
121 |
Nguyễn Thị Thúy |
Dung |
13/09/1967 |
Tâm lý học |
Trường Đại học Sài Gòn |
122 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
27/05/1970 |
Tâm lý học |
Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam |
123 |
Phạm Thị Thu |
Hoa |
26/10/1967 |
Tâm lý học |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội |
124 |
Dương Hải |
Hưng |
15/07/1979 |
Tâm lý học |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
125 |
Trần Hoàng Thị Diễm |
Ngọc |
11/11/1964 |
Tâm lý học |
Trường Đại học Thăng Long |
126 |
Bùi Thị Hồng |
Thái |
03/12/1983 |
Tâm lý học |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội |
127 |
Phạm Thị |
Tuyết |
19/04/1976 |
Tâm lý học |
Học viện Ngân hàng |
128 |
Phạm Hiền |
Hậu |
21/12/1974 |
Thủy lợi |
Trường Đại học Xây dựng |
129 |
Phạm Thị Ngọc |
Lan |
02/08/1961 |
Thủy lợi |
Trường Đại học Thủy lợi |
130 |
Nguyễn Thị Hồng |
Loan |
05/10/1974 |
Toán học |
Trường Đại học Vinh |
131 |
Nguyễn Thị Thu |
Thủy |
22/03/1969 |
Toán học |
Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên |
132 |
Doãn Thị |
Chín |
25/11/1968 |
Chính trị học |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
133 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
05/11/1975 |
Chính trị học |
Học viện Hành chính Quốc gia |
134 |
Cao Thu |
Hằng |
18/08/1973 |
Triết học |
Viện Triết học, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam |
135 |
Bùi Thị Kim |
Hậu |
10/07/1973 |
Triết học |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
136 |
Nguyễn Thị Lan |
Hương |
21/11/1967 |
Triết học |
Viện Triết học, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam |
137 |
Nguyễn Thu |
Nghĩa |
24/07/1975 |
Triết học |
Viện Triết học, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam |
138 |
Cung Thị |
Ngọc |
13/02/1969 |
Triết học |
Học viện Chính trị Khu vực I, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
139 |
Nguyễn Thị Minh |
Ngọc |
18/09/1974 |
Xã hội học |
Viện Xã hội học, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam |
140 |
Đỗ Thị Ngọc |
Phương |
20/07/1955 |
Xã hội học |
Nghỉ hưu |
141 |
Phạm Hương |
Trà |
12/12/1979 |
Xã hội học |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
142 |
|
Tuyết |
16/12/1965 |
Chính trị học |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
143 |
Đặng Thị Ánh |
Tuyết |
04/05/1973 |
Xã hội học |
Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
144 |
Nguyễn Thị Hồng |
Xoan |
02/08/1966 |
Xã hội học |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
145 |
Đinh Thanh |
Xuân |
09/08/1971 |
Triết học |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
146 |
Đinh Thị Thu |
Hằng |
10/11/1977 |
Văn hóa |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
147 |
Trang Thanh |
Hiền |
20/09/1974 |
Văn hóa |
Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam |
148 |
Nguyễn Thị Việt |
Hương |
23/6/1969 |
Văn hóa |
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
149 |
Nguyễn Lan |
Hương |
30/05/1965 |
Nghệ thuật |
Viện Đại học Mở Hà Nội |
150 |
Trương Thị |
Kiên |
04/01/1978 |
Văn hóa |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
151 |
Lương Thị Ánh |
Ngọc |
13/06/1964 |
Thể dục Thể thao |
Trường Đại học Thể dục Thể thao Thành phố Hồ Chí Minh |
152 |
Đặng Thị Hồng |
Nhung |
14/10/1972 |
Thể dục Thể thao |
Viện Khoa học Thể dục Thể thao, Tổng Cục Thể dục Thể thao, Bộ Văn hóa Thể thao và Du lịch |
153 |
Nguyễn Hồng |
Sinh |
16/01/1968 |
Văn hóa |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
154 |
Đặng Hoài |
Thu |
24/11/1971 |
Văn hóa |
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
155 |
Vũ Thị Tú |
Anh |
17/10/1978 |
Văn học |
Vụ Giáo dục Trung học, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
156 |
Hoàng Thị |
Huế |
05/02/1972 |
Văn học |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế |
157 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
11/11/1978 |
Văn học |
Trường Đại học Sài Gòn |
158 |
Đặng Thu |
Thủy |
11/08/1977 |
Văn học |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
159 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
16/04/1964 |
Văn học |
Trường Đại học Phú Yên |
160 |
Chu Việt |
Hà |
08/08/1982 |
Vật lý |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên |
161 |
Trương Thị Hồng |
Loan |
18/10/1962 |
Vật lý |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
162 |
Thái Lan |
Anh |
25/02/1974 |
Y học |
Trường Đại học Y Dược Hải Phòng |
163 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
15/09/1968 |
Y học |
Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương |
164 |
Tôn Nữ Vân |
Anh |
19/11/1977 |
Y học |
Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế |
165 |
Lưu Thị |
Bình |
16/11/1976 |
Y học |
Trường Đại học Y Dược, Đại học Thái Nguyên |
166 |
Nguyễn Thị |
Bình |
13/09/1969 |
Y học |
Trường Đại học Y Hà Nội |
167 |
Nghiêm Thị Minh |
Châu |
22/11/1966 |
Y học |
Học viện Quân y |
168 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
09/06/1972 |
Y học |
Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương |
169 |
Hoàng Thị Thu |
Hà |
18/10/1969 |
Y học |
Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương |
170 |
Phạm Hồng |
Hải |
03/07/1973 |
Y học |
Viện Kinh tế Y tế và Các vấn đề xã hội, Đại học Thái Nguyên |
171 |
Phan Lê Thu |
Hằng |
06/10/1970 |
Y học |
Vụ Kế hoạch-Tài chính, Bộ Y tế |
172 |
Đặng Hồng |
Hoa |
26/12/1964 |
Y học |
Bệnh viện E |
173 |
Trần Thị Thanh |
Hóa |
31/12/1964 |
Y học |
Bệnh viện Nội tiết Trung ương |
174 |
Lê Thị |
Hoàn |
02/06/1967 |
Y học |
Trường Đại học Y Hà Nội |
175 |
Dương Thị |
Hồng |
13/01/1972 |
Y học |
Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương |
176 |
Nguyễn Thị Liên |
Hương |
10/11/1973 |
Y học |
Cục Quản lý Môi trường Y tế, Bộ Y tế |
177 |
Nguyễn Thu |
Hương |
14/10/1976 |
Y học |
Viện Sốt rét-Ký sinh trùng-Côn trùng Trung ương |
178 |
Trần Thị Giáng |
Hương |
11/05/1968 |
Y học |
Vụ Hợp tác Quốc tế, Bộ Y tế |
179 |
Hoàng Thị |
Lâm |
01/04/1973 |
Y học |
Trường Đại học Y Hà Nội |
180 |
Vũ Thị Kim |
Loan |
27/04/1963 |
Y học |
Trường Đại học Y Dược Hải Phòng |
181 |
Nguyễn Minh |
Lý |
22/02/1967 |
Y học |
Viện Nghiên cứu Khoa học Y dược Lâm sàng 108 |
182 |
Tạ Thị Tuyết |
Mai |
25/02/1965 |
Y học |
Bệnh viện Nhân dân Gia Định, Sở Y tế Thành phố Hồ Chí Minh |
183 |
Nguyễn Thị Phi |
Nga |
13/12/1968 |
Y học |
Học viện Quân y |
184 |
Lê Thị Thanh |
Nhạn |
25/01/1965 |
Y học |
Học viện Y-Dược học cổ truyển Việt Nam |
185 |
Trần Thị |
Phương |
17/09/1978 |
Y học |
Trường Đại học Y Dược Thái Bình |
186 |
Trần Thị Hồng |
Phương |
09/10/1962 |
Y học |
Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền, Bộ Y tế |
187 |
Phan Thị Minh |
Phương |
01/01/1966 |
Y học |
Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế |
188 |
Nguyễn Thúy |
Quỳnh |
29/01/1970 |
Y học |
Trường Đại học Y tế công cộng |
189 |
Nguyễn Thị |
Thịnh |
13/03/1962 |
Y học |
Trường Cao đẳng Y tế Hà Đông |
190 |
Đàm Thị |
Tuyết |
20/10/1964 |
Y học |
Trường Đại học Y Dược, Đại học Thái Nguyên |
191 |
Phan Thị |
Xinh |
10/10/1973 |
Y học |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
- Lý do chỉ 65 trên 958 giải Nobel được trao cho phụ nữ
- Chưa từng có trong lịch sử, Pháp trở thành nước đầu tiên và duy nhất trên thế giới sửa Hiến pháp vì chị em phụ nữ nhân dịp lễ 8/3
- Tác giả đoạt giải văn chương Nhật Bản sử dụng AI trong tiểu thuyết, độc giả tranh cãi
- Nhật Bản đóng cửa hơn 8.500 trường học vì dân số già
- Vì sao phụ nữ hiện đại ngày càng ngại kết hôn?
-
Cẩm nang đi chợ tại chuỗi siêu thị Co.op Mart từ ngày 01/12/2024 đến 28/01/2025
-
Cẩm nang đi chợ tại chuỗi siêu thị Co.op Mart từ ngày 01/12 đến 18/12/2024
-
Cẩm nang đi chợ tại chuỗi siêu thị Co.op Mart từ ngày 21/11 đến 30/11/2024
-
Cẩm nang đi chợ tại chuỗi siêu thị Co.op Mart từ ngày 14/10 đến 20/11/2024
-
Cẩm nang đi chợ tại chuỗi siêu thị Co.op Mart từ ngày 31/10 đến 20/11/2024
-
Cẩm nang đi chợ tại chuỗi siêu thị Co.op Mart từ ngày 17/10 đến 30/10/2024
-
Cẩm nang đi chợ tại chuỗi siêu thị Co.op Mart từ ngày 3/10 đến 16/10/2024
-
Cẩm nang đi chợ tại chuỗi siêu thị Co.op Mart từ ngày 19/9 đến 2/10/2024
-
Cẩm nang đi chợ tại chuỗi siêu thị Co.op Mart từ ngày 29/8 đến 18/9/2024
-
Cẩm nang đi chợ tại chuỗi siêu thị Co.op Mart từ ngày 15/8 đến 28/8/2024