Đi chợ giúp chị

Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm trong tháng

Lương thực

STT

Tên mặt hàng

Giá giao động trong khoảng > hoặc <

01

Gạo nàng thơm chợ Đào

16.000 đồng/kg

02

Gạo tám thơm

24.000 đồng/kg

03

Gạo hương lài

15.000 đồng/kg

04

Gạo tẻ thường

12.000 đồng/kg

05

Gạo tẻ ngon

15.000 đồng/kg

06

 Nếp ngỗng

19.000 đồng/kg

07

Nếp cái hoa vàng

25.000 đồng/kg

08

 Đậu xanh

35.000 đồng/kg

09

Đậu phộng

50.000 đồng/kg

10

 Đậu tương

35.000 đồng/kg

 

Thủy - hải sản tươi sống

 

STT

Tên mặt hàng

Giá giao động trong khoảng > hoặc <

 

01

Cá thu nguyên con

150.000 đồng/kg

02

Cá chẻm nguyên con

210.000 đồng/kg

03

Cá bạc má

30.000 đồng/kg

04

Cá nục

60.000 đồng/kg

05

Cá ngân

55.000 đồng/kg

06

Cá cờ lát

135.000 đồng/kg

07

Cá ngừ nguyên con

 100.000 đồng/kg

08

Cá điêu hồng

48.000 đồng/kg

09

Cá hú

46.000 đồng/kg

10

Cá trê phi

35.000 đồng/kg

11

Cá tra

25.000 đồng/kg

12

Cá ba sa

35.000 đồng/kg

13

Cá rô

25.000 đồng/kg

14

Cá lóc

70.000 đồng/kg

15

Cá kèo

90.000 đồng/kg

16

Cá thát lát

120.000 đồng/kg

17

Tôm sú sống

210.000 đồng/kg

18

Mực ống

140.000 – 180. 000 đồng/kg

19

Mực trứng

135.000 đồng/kg

20

Mực lá

250.000 đồng/kg

21

Tôm thẻ trắng

128.000 đồng/kg

22

Cua

240.000 đồng/kg

23

Ghẹ

220.000 đồng/kg

24

Nghêu (Cần Giờ, Gò Công, Bến Tre)

28.000 đồng/kg

25

Sò lông

75.000 đồng/kg

26

Sò huyết

45.000 đồng/kg

 

Súc sản, gia cầm

 

STT

Tên mặt hàng

Giá giao động trong khoảng > hoặc <

01

Heo đùi

68.000 đồng/kg

02

Heo nạc vai

90.000 đồng/kg

03

Heo nạc thăn

100.000 đồng/kg

04

Bò đùi

140.000 đồng/kg

05

Bò phi lê

250.000 đồng/kg

06

Gà ta nguyên con

140.000 đồng/kg

07

Gà công nghiệp nguyên con

65.000 đồng/kg

08

Vịt nguyên con

63.000 đồng/kg

09

Trứng gà CN

2.500 đồng/hột

10

Trứng gà ta

3.500 đồng/hột

11

Trứng vịt

3.500 đồng/hột

 

Rau, củ

 

STT

Tên mặt hàng

Giá giao động trong khoảng > hoặc <

01

Bắp cải

10.000 đồng/kg

02

Cải thảo

21.500 đồng/kg

03

Củ cải trắng

9.000 đồng/kg

04

Bông cải trắng

25.000 đồng/kg

05

Bông cải xanh

30.000 đồng/kg

06

Khổ qua

15.000 đồng/kg

07

Dưa leo

9.000 đồng/kg

08

Đậu cô ve

18.000 đồng/kg

09

Cà chua

15.000 đồng/kg

10

Cà rốt

30.000 đồng/kg

11

Khoai tây

23.000 đồng/kg

12

Su su

11.000 đồng/kg

13

Cải ngọt

14.000 đồng/kg

14

Bí xanh

10.000 đồng/kg

15

Bí đỏ

15.000 đồng/kg

16

Rau muống

10.000 đồng/kg

17

Nấm rơm

60.000 đồng/kg

18

Xà lách cuộn

18.000 đồng/kg

19

Cải bẹ xanh

12.000 đồng/kg

20

Cà tím

11.000 đồng/kg

21

Đậu bắp

18.000 đồng/kg

 

Gia vị

 

STT

Tên mặt hàng

Giá giao động trong khoảng > hoặc <

 

01

Củ hành trắng

15.000 đồng/kg

02

Củ hành đỏ

30.000 đồng/kg

03

Ớt hiểm

30.000 đồng/kg

04

Chanh

30.000 đồng/kg

05

Tỏi Lý Sơn

230.000 đồng/kg

 

Trái cây

 

STT

Tên mặt hàng

Giá giao động trong khoảng > hoặc <

01

Thanh long

15.000 đồng/kg

02

Dưa hấu

10.000 đồng/kg

03

Cam sành

30.000 đồng/kg

04

Mãng cầu

40.000 đồng/kg

05

Bưởi năm roi

15.000 đồng/kg

06

Bưởi da xanh

40.000 đồng/kg

07

Xoài cát

25.000 đồng/kg

 


Phần mềm giao nhận logistic